Cụm máy nén dàn ngưng giải nhiệt gió (LH) |
|
Mã sản phẩm : | Bitzer LH series |
Xuất xứ sản phẩm : | Đức/Indonesia |
Hàng tồn kho : | Nhập khẩu |
Thời gian giao hàng : | 30~45 Ngày |
Tình trạng sản phẩm : | Mới 100 % |
Thời gian bảo hành : | 12 Tháng |
Máy nén và các thiết bị áp lực sản xuất tại Đức, cụm máy được lắp ráp tại nhà máy Bitzer Indonesia.
* Cụm máy tiêu chuẩn bao gồm:
01 máy nén piston bán kín (semi-hermetic - motor 230VD/380..420VY/3/50Hz, 440..480VY/3/60Hz) hoặc kiểu hở (open type - không kèm theo motor) có điện trở sưởi dầu với đầy đủ van hút - nén và thiết bị bảo vệ gắn trên tấm đế sắt, kết nối đường ống nén đến 01 dàn ngưng giải nhiệt gió có bảo vệ lồng quạt, đường lỏng về bình chứa cao áp có van chặn đường lỏng đầu ra, đường ống và các thiết bị phụ đường cấp dịch.
* Các phụ kiện tùy chọn (option):
- Dầu bôi trơn Ester cho các máy có đuôi model "Y" sử dụng gas lạnh HCFC (trừ R22)
- Bình tách dầu, kèm đường hồi dầu
- Bình tách dầu, kèm chứa dầu và bộ điều khiển mức dầu điện tử trên đường hồi dầu
- Van một chiều trên đường nén
- Bộ lọc dầu, kèm theo kính xem mức dầu gắn trên đường hồi dầu
- Bộ giảm rung gắn trên ống nén
- Bình tách lỏng gắn trên đường hút
- Đồng hồ áp suất cao, áp suất thấp được kết nối ống mềm và có van chặn
- Bộ bảo vệ áp suất cao/thấp
- Bộ lọc ẩm kèm kính xem gas có chỉ thị độ ẩm gắn trên đường cấp dịch
- Van điện từ cấp dịch
- Van chặn trên đường cấp dịch
- Bộ van giảm tải, có cuộn hút cho van điện từ
- Bộ bảo vệ áp suất dầu
- Tủ điện điều khiển và động lực, kỹ thuật số, các thiết bị bảo vệ quá tải - quá nhiệt
* Các model cụm máy nén - dàn ngưng giải nhiệt gió:
Cách đọc model:
LH270/6G-30.2(Y)-40P
LH270: loại dàn ngưng
6G-30.2: model máy nén, loại bán kín, 6 piston, 30HP
40P: mã động cơ (công suất động cơ tính theo HP)
* Các model thông dụng
Loại thông dụng công suất nhỏ | Loại thông dụng công suất lớn | Loại dùng cho nơi có nhiệt độ môi trường cao | Loại có máy nén hở |
LH32/2KC-05.2 | LH104/4TCS-8.2 | LH33/2KC-05.2 | L05/0 |
LH32/2JC-07.2 | LH114/4TCS-12.2 | LH33/2JC-07.2 | L10/I |
LH33/2HC-1.2 | LH114/4PCS-10.2 | LH44/2HC-1.2 | L20/II |
LH33/2HC-2.2 | LH135/4PCS-15.2 | LH44/2HC-2.2 | L30/II |
LH33/2GC-2.2 | LH124/4NCS-12.2 | LH53/2GC-2.2 | L30/III |
LH44/2GC-2.2 | LH135/4NCS-20.2 | LH64/2FC-2.2 | L40/III |
LH44/2FC-2.2 | LH135/4J-13.2 | LH64/2EC-2.2 | L40/IV |
LH44/2FC-3.2 | LH135/4J-22.2 | LH64/2EC-3.2 | L50/IV |
LH44/2EC-2.2 | LH135/4H-15.2 | LH64/2DC-2.2 | L50/V |
LH64/2EC-3.2 | LH135/4H-25.2 | LH64/2DC-3.2 | LH64/V |
LH53/2DC-2.2 | LH248/4H-25.2 | LH104/2DC-3.2 | LH104/VI |
LH64/2DC-3.2 | LH135/4G-20.2 | LH84/2CC-3.2 | LH104/VII |
LH64/2CC-3.2 | LH248/4G-20.2 | LH84/2CC-4.2 | LH124/VII |
LH84/2CC-4.2 | LH248/4G-30.2 | LH104/2CC-4.2 | LH64/2T.2-S |
LH64/4FC-3.2 | LH135/6J-22.2 | LH84/4FC-3.2 | LH64/2N.2-S |
LH84/4FC-5.2 | LH270/6J-22.2 | LH84/4FC-5.2 | LH104/2N.2-S |
LH64/4EC-4.2 | LH270/6J-33.2 | LH114/4FC-5.2 | LH104/4T.2-S |
LH84/4EC-6.2 | LH135/6H-25.2 | LH104/4EC-4.2 | LH114/4P.2-S |
LH84/4DC-5.2 | LH270/6H-25.2 | LH104/4EC-6.2 | LH135/4P.2-S |
LH104/4DC-7.2 | LH270/6H-35.2 | LH114/4DC-5.2 | LH124/4N.2-S |
LH84/4CC-6.2 | LH270/6G-30.2 | LH114/4DC-7.2 | LH135/4N.2-S |
LH114/4CC-9.2 | LH270/6G-40.2 | LH124/4CC-6.2 | |
LH270/6F-40.2 | LH124/4CC-9.2 | ||
LH104/S4T-5.2 | LH124/4TCS-8.2 | ||
LH104/S4N-8.2 | LH124/4TCS-12.2 | ||
LH124/S4G-12.2 | LH135/4PCS-10.2 | ||
LH135/S6J-16.2 | LH135/4PCS-15.2 | ||
LH135/S6H-20.2 | LH135/4NCS-12.2 | ||
LH135/S6G-25.2 | LH135/4NCS-20.2 | ||
LH270/S6G-25.2 | LH135/4J-13.2 | ||
LH270/S6F-30.2 | LH135/4J-22.2 |
Kho lạnh
Kho cấp trữ đông
Thiết bị cấp đông